Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2015 Vòng bảngLễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 27 tháng 4 năm 2014 tại Cairo, Ai Cập, thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm để chọn ra 2 đội đứng đầu bảng và đội đứng thứ ba xuất sắc nhất giành quyền tham dự vòng chung kết.[15][16]
TiebreakersNếu hai hay nhiều đội bằng điểm khi kết thúc vòng bảng, các tiêu chí để xếp hạng như sau:
Chú thích |
---|
Hai đội đứng đầu bảng và đội đứng thứ ba xuất sắc nhất giành quyền tham dự vòng chung kết |
|
|
Sudan | 0–3 | Nam Phi |
---|---|---|
Chi tiết | Vilakazi 55', 61' Ndulula 79' |
Nigeria | 2–3 | Congo |
---|---|---|
Ambrose 13' Salami 89' | Chi tiết | Oniangue 16' Bifouma 40', 54' (ph.đ.) |
Congo | 2–0 | Sudan |
---|---|---|
Doré 3' Oniangue 90' | Chi tiết |
Congo | 0–2 | Nam Phi |
---|---|---|
Chi tiết | Ndulula 52' Rantie 54' |
Sudan | 1–0 | Nigeria |
---|---|---|
Almadina 41' | Chi tiết |
Nigeria | 3–1 | Sudan |
---|---|---|
Musa 48', 89' Olanare 65' | Chi tiết | Ibrahim 55' |
Nam Phi | 2–1 | Sudan |
---|---|---|
Serero 39' Rantie 53' | Chi tiết | Ibrahim 77' |
Congo | 0–2 | Nigeria |
---|---|---|
Chi tiết | Uche 59' (ph.đ.) Olanare 90' |
Nigeria | 2–2 | Nam Phi |
---|---|---|
Aluko 68', 90+4' | Chi tiết | Rantie 42', 48' |
|
|
Ethiopia | 1–2 | Algérie |
---|---|---|
Saladin 90+5' (ph.đ.) | Chi tiết | Soudani 35' Brahimi 83' |
Malawi | 3–2 | Ethiopia |
---|---|---|
Nyondo 15', 69' F. Banda 65' | Chi tiết | Getaneh 45+1' Saleh 87' |
Malawi | 0–2 | Algérie |
---|---|---|
Chi tiết | Halliche 10' Mesbah 90' |
Ethiopia | 0–2 | Mali |
---|---|---|
Chi tiết | Diaby 33' S. Yatabaré 62' |
Mali | 2–3 | Ethiopia |
---|---|---|
Sako 31' M. Yatabaré 68' | Chi tiết | Oumed 35' Getaneh 45+4' Abebaw 90+1' |
Algérie | 3–0 | Malawi |
---|---|---|
Brahimi 1' Mahrez 45' Slimani 55' | Chi tiết |
Malawi | 2–0 | Mali |
---|---|---|
Ng'ambi 64' Kanyenda 85' | Chi tiết |
Algérie | 3–1 | Ethiopia |
---|---|---|
Feghouli 32' Mahrez 40' Brahimi 44' | Chi tiết | Oumed 21' |
Mali | 2–0 | Algérie |
---|---|---|
Keita 28' (ph.đ.) M. Yatabaré 51' | Chi tiết |
|
|
Burkina Faso | 2–0 | Lesotho |
---|---|---|
Pitroipa 11' Al. Traoré 49' | Chi tiết |
Angola | 0–3 | Burkina Faso |
---|---|---|
Chi tiết | Bancé 43' Pitroipa 49', 58' |
Lesotho | 1–1 | Gabon |
---|---|---|
Lekhanya 60' | Chi tiết | Madinda 79' |
Gabon | 2–0 | Burkina Faso |
---|---|---|
Aubameyang 68', 74' | Chi tiết |
Angola | 4–0 | Lesotho |
---|---|---|
Bastos 2' Ary Papel 32' Koetle 47' (l.n.) Love 68' | Chi tiết |
Burkina Faso | 1–1 | Gabon |
---|---|---|
Pitroipa 30' | Chi tiết | Evouna 77' |
Lesotho | 0–1 | Burkina Faso |
---|---|---|
Chi tiết | Pitroipa 1' |
Burkina Faso | 1–1 | Angola |
---|---|---|
Pitroipa 45' (ph.đ.) | Chi tiết | Djalma 28' (ph.đ.) |
Gabon | 4–2 | Lesotho |
---|---|---|
Madinda 41' Evouna 52', 81' Obiang 68' | Chi tiết | Seturumane 56', 75' |
|
|
CHDC Congo | 0–2 | Cameroon |
---|---|---|
Chi tiết | N'Jie 44' Aboubakar 81' |
Bờ Biển Ngà | 2–1 | Sierra Leone |
---|---|---|
Doumbia 64' Gervinho 66' | Chi tiết | K. Kamara 42' |
Sierra Leone | 0–2 | CHDC Congo |
---|---|---|
Chi tiết | Mubele 51' Bokila 88' |
Cameroon | 4–1 | Bờ Biển Ngà |
---|---|---|
N'Jie 14', 75' Aboubakar 37', 53' | Chi tiết | Y. Touré 24' |
CHDC Congo | 1–2 | Bờ Biển Ngà |
---|---|---|
Mongongu 68' (ph.đ.) | Chi tiết | Bony 24' Gradel 83' |
Cameroon | 2–0 | Sierra Leone |
---|---|---|
Kweuke 3' Mbia 7' | Chi tiết |
Bờ Biển Ngà | 3–4 | CHDC Congo |
---|---|---|
Y. Touré 24' Kalou 68', 72' | Chi tiết | Kebano 20' Kabananga 34' Bokila 36', 88' |
Sierra Leone | 1–5 | Bờ Biển Ngà |
---|---|---|
M. Bangura 25' | Chi tiết | K. Touré 7' Kalou 49', 73' Gradel 53' Gervinho 60' |
Cameroon | 1–0 | CHDC Congo |
---|---|---|
Aboubakar 71' | Chi tiết |
Bờ Biển Ngà | 0–0 | Cameroon |
---|---|---|
Chi tiết |
CHDC Congo | 3–1 | Sierra Leone |
---|---|---|
Bolasie 44', 90' Mongongu 61' (ph.đ.) | Chi tiết | M. Kamara 27' |
|
|
Guinée | 2–1 | Togo |
---|---|---|
Soumah 11' (ph.đ.) Id. Sylla 44' | Chi tiết | J. Ayité 56' |
Ghana | 1–1 | Uganda |
---|---|---|
A. Ayew 51' (ph.đ.) | Chi tiết | Mawejje 45' |
Togo | 2–3 | Ghana |
---|---|---|
F. Ayité 12' Adebayor 75' | Chi tiết | Gyan 23' Agyemang-Badu 34' Atsu 85' |
Uganda | 2–0 | Guinée |
---|---|---|
Massa 20', 41' | Chi tiết |
Guinée | 1–1 | Ghana |
---|---|---|
Traoré 80' | Chi tiết | Gyan 26' |
Ghana | 3–1 | Guinée |
---|---|---|
Gyan 14' A. Ayew 57' (ph.đ.) Agyemang-Badu 90' | Chi tiết | M. Yattara 34' |
Togo | 1–4 | Guinée |
---|---|---|
Adebayor 70' (ph.đ.) | Chi tiết | Id. Sylla 17' Soumah 39', 60', 66' |
Ghana | 3–1 | Togo |
---|---|---|
Waris 22' Mubarak 26' Ouro-Akoriko 78' (l.n.) | Chi tiết | Segbefia 47' |
Guinée | 2–0 | Uganda |
---|---|---|
Traoré 23' Soumah 61' (ph.đ.) | Chi tiết |
|
|
Niger | 1–3 | Cabo Verde |
---|---|---|
Maâzou 35' | Chi tiết | Rodrigues 4', 25' Fortes 15' |
Mozambique | 1–1 | Niger |
---|---|---|
Domingues 5' (ph.đ.) | Chi tiết | Cissé 26' |
Cabo Verde | 2–1 | Zambia |
---|---|---|
Zé Luís 33' Mendes 77' | Chi tiết | Mulenga 56' |
Mozambique | 2–0 | Cabo Verde |
---|---|---|
Kito 44' Reginaldo 65' | Chi tiết |
Zambia | 3–0 | Niger |
---|---|---|
Kalaba 57' Mayuka 73' Mweene 87' (ph.đ.) | Chi tiết |
Cabo Verde | 1–0 | Mozambique |
---|---|---|
Héldon 79' | Chi tiết |
Mozambique | 0–1 | Zambia |
---|---|---|
Chi tiết | Singuluma 67' |
Cabo Verde | 3–1 | Niger |
---|---|---|
Kuca 68' Héldon 90' Tavares 90+2' | Chi tiết | Yacouba 70' |
Zambia | 1–0 | Cabo Verde |
---|---|---|
Kampamba 78' | Chi tiết |
Niger | 1–1 | Mozambique |
---|---|---|
Yacouba 83' | Chi tiết | Diogo 69' |
|
|
Sénégal | 2–0 | Ai Cập |
---|---|---|
Diouf 17' Mané 45' | Chi tiết |
Tunisia | 2–1 | Botswana |
---|---|---|
Khazri 74' Chikhaoui 89' (ph.đ.) | Chi tiết | Mogorosi 44' |
Botswana | 0–2 | Sénégal |
---|---|---|
Chi tiết | Mané 32' N'Doye 83' |
Ai Cập | 0–1 | Tunisia |
---|---|---|
Chi tiết | F. Ben Youssef 14' |
Botswana | 0–2 | Ai Cập |
---|---|---|
Chi tiết | Elneny 56' Salah 62' |
Ai Cập | 2–0 | Botswana |
---|---|---|
Gamal 51' Salah 72' | Chi tiết |
Tunisia | 2–1 | Ai Cập |
---|---|---|
Chikhaoui 52' Khazri 80' | Chi tiết | Salah 14' |
Sénégal | 3–0 | Botswana |
---|---|---|
Mbodj 21' Cissé 26' Sow 72' | Chi tiết |
Bảng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D | CHDC Congo | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | +1 | 9 |
A | Nigeria | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | +2 | 8 |
E | Uganda | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | −1 | 7 |
B | Malawi | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | −4 | 7 |
C | Angola | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
F | Mozambique | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
G | Ai Cập | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 6 | −1 | 6 |
Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2015 Vòng bảngLiên quan
Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Vòng tuần hoàn nước Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu ÁTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_2015 http://www.bbc.com/sport/0/football/28583563 http://www.cafonline.com http://www.cafonline.com/LinkClick.aspx?fileticket... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New... http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/New...